|  liuchaohui | 4a1bfe3d5d
							
							成本报表 整理注释 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | 2a8bc95ac4
							
							成本报表 面辅料 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 04e098a7a9
							
							装箱单成衣单据号调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | ce88a1db62
							
							成衣装箱单参照预装箱单增加查询条件 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 0bc7e73831
							
							预装箱单子表添加采购委外订单号 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | 2b89619f9c
							
							发运明细跟托书调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | f76c9a41cf
							
							面料和预装箱单修改 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | 5c10b624d2
							
							托书参照添加分页 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 56f8781452
							
							装箱单修改日期格式 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | 0aacb45b47
							
							托书调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 94eaca204f
							
							装箱单成衣增加品名 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 236750f88c
							
							预装箱单bug修复 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | 80c32c9d48
							
							接口 门辐 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | bf5cec0cb0
							
							Merge branch 'master' of http://139.196.39.194:9021/chenc/sen-yu-new-service | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | aea8d8dc21
							
							1 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | 7bdc83ee49
							
							接口 门辐 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | 5148ef12d7
							
							托书调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | 98763e0191
							
							托书调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 71a97c4167
							
							修改字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 02e514cb9c
							
							修改字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | 243841db77
							
							预托书调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 24332dfa0d
							
							装箱单面料查询 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | 28ac0287bb
							
							托书调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | b4cb91c029
							
							装箱单面料-集装箱号查询报错修改 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | c9b496a2de
							
							推书增加分组ID | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | fb3dd335ce
							
							托书调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 1dcd05b27a
							
							预装箱单和面料bug修改 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  fenghaifu | 5c4bf414fa
							
							染损bug | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  fenghaifu | 3aadf43f23
							
							燃损第一版 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 874bf1d54b
							
							面料装箱单-增加查询条件 | 3 năm trước cách đây |