|  huxy | 5297e63e0e
							
							预装箱单,添加发货情况做为查询条件 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | fd011ebea8
							
							销售订单单证 存货分类编码 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | a225d43461
							
							销售订单单证 更新失败 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | 84bb73c47b
							
							销售订单单证 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | b99f145b3f
							
							Merge branch 'master' of http://139.196.39.194:9021/chenc/sen-yu-new-service | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | 9daedf3a24
							
							预托书调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | bf6f6f5823
							
							装箱单分页查询修改 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | d38fb2a7a9
							
							销售订单单证 森宇发运参照字段添加过滤内部条件 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 1a768aca45
							
							预装箱单 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | b498520c0f
							
							装箱单-成衣 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | ac2ba0c6f3
							
							销售订单单证 森宇发运参照字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | f94382c973
							
							预托书,发运明细调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | 9d0858362f
							
							预托书调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | 20f411b6c7
							
							销售统计报表 调整金额 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | 74c798517c
							
							销售统计报表 调整金额 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | 470ed64872
							
							销售统计报表 内部拉账套2 调整金额小数 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | f7260461a7
							
							销售统计报表 数据问题 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | 5b1c7387b0
							
							发运明细调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | b9c3732362
							
							销售统计报表 数据问题 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | 455b4f0ced
							
							销售统计报表 数据精度问题 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | 0ed1dfc8c5
							
							销售统计报表 数据不对 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | ff07c898e6
							
							发运明细 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | 5d1d74c84a
							
							销售统计报表 数据不对 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | f48e9957cd
							
							发运明细调整,材料出库单调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | 74cbf170a5
							
							销售订单单证 customerCode 客户编码 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  zengtx | f9648b1128
							
							发运明细 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | f45bd18203
							
							销售订单单证 整单合计 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liuchaohui | f7943672ec
							
							销售订单单证 优化查询 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 0dce4f05f4
							
							染损增加查询条件,预装箱单更改单据状态 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  huxy | 1c25411aac
							
							增加取消提交 | 3 năm trước cách đây |