|  jbb | a28958478d
							
							发送明细详情添加尺码字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 60ad643eab
							
							预装箱单面料分页查询 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | f8b8d4909c
							
							删除无用内容 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 3499d53cfe
							
							预装箱单添加节流函数 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | ed2a5b8df1
							
							预托书分销点,客户验证提示 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 7887bdf34e
							
							发送明细手册纱单价和手册纱占比必填条件增加 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 3803f5004a
							
							装箱单备注字段调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 6ee7fee6fe
							
							预装箱单参照数据预完工字段调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 921359e15b
							
							装箱单成衣删除无用字段,修改备注对应的字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | f8ff90adfb
							
							装箱单注释无关字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 166b50fd72
							
							发送明细详情页删除无用字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 3481158feb
							
							预装箱单增加删除条件 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | bd7c87bb0c
							
							发送明细参考数据删除无用字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | c81b8f7eb8
							
							装箱单增加删除时页码判断 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 1565eb46e1
							
							预托书删除增加判断 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | e36c387074
							
							删除无用字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 0b44e89f18
							
							注释无关字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 0b5b0e271e
							
							增加isTc判断 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 8de9046a24
							
							增加“预装箱单单据号”字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 2037ae4583
							
							删除英文品名 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 601c385c02
							
							预装箱单更改表格字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 684d4d0a46
							
							预托书删除页面最后一条数据进行判断 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 28414478fb
							
							解决预装箱单尺码更改不保存的问题、英文品名中文品名备注的取值 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 9cbb715e33
							
							新增预装箱单总价小数位数限制 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | d329b08298
							
							发送明细小数限制,修改时手册纱单价校验 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | ad09fd0059
							
							删除debugger | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 60f67a4f7e
							
							按钮名称修改 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 5173b6b098
							
							装箱单详情页/动态表头初始化 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | dc8a9879e7
							
							装箱单按钮名称修改 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 99c557a631
							
							装箱单客户简称字段修改 | 3 năm trước cách đây |