|  liangy | 823b1d8e33
							
							报表【生产进度报表】查询接口调用+详情字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 92187794c6
							
							【生产进度报表】列表页接口成功 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 7fc07ffc39
							
							订单数据  分页 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | e86983a943
							
							单证【订单数据】详情,方法搬家,换页面 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | b3ca843618
							
							发运明细 tbale单元格距离调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 40acaaff1d
							
							订单数据--单证   部分代码调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 02fa22137a
							
							小bug | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | fccc7dc492
							
							参照订单数据   分页器 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 32fefd9d7e
							
							echarts样式、文字显示完整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 11c29e4530
							
							【染损+供应商产能报表】导出完善 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 925be0e203
							
							发运明细 编辑 详情 字段补充 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 75f5d926fb
							
							发运明细 字段调整 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 4529e650ca
							
							【发运明细】新增table增加四个字段,申报要素接口参数增加id | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 59a078c31d
							
							单证【订单数据】分页器修改 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 33d8426483
							
							【发运明细】完善 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | c8e35d7db5
							
							【染损表】列表+chart 数据渲染 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | b88e32740e
							
							发运明细 详情、编辑更新 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | fc19a7d62a
							
							发运明细   补充缺少字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 36129bd63b
							
							染损、发运明细分页数据展示+面损超链接字段更改 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | a93c4ef2a9
							
							分页+染损接口+发运明细 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | af02ecf541
							
							【染损】接口联调 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 4665670ad3
							
							报表【染损报表】合计补充 + echarts + 接口准备 + 字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | bf3b6e0599
							
							【染损报表】统计表 + echarts下载 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 8eab89e3cd
							
							【发运明细】推送、提交调接口代码 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 5a2c588a44
							
							小东西 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | 93c625f4fc
							
							添加字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | a17fe15670
							
							【发运明细】添加操作按钮(重新推送、取消提交等) | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangy | e6ef13aca8
							
							单据【订单数据】接口联调完成 -------- 仅缺少【同步】按钮功能确定 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangyan0105 | 2a5a03ddd9
							
							【发运明细】单证状态、推送状态和操作按钮显示逻辑 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  liangyan0105 | 8ecd3fe804
							
							备份 | 3 năm trước cách đây |