|  jingbb | bac30c1dcb
							
							预托书-参照预装箱单-判断条件改为小写 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jingbb | 1a6f263268
							
							成本分配表-面料成本 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jingbb | 94441e36ef
							
							成本分配列表-审批 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jingbb | 8b40f8700e
							
							成本分配表/成本分配列表详情-面料成本($)计算方式 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jingbb | cab2c0eaf2
							
							成本分配列表和成本分配表数据对应 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 537fd95889
							
							出运明细-校验修改 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 98b9174228
							
							发运明细-校验修改 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 0f72fa8ba4
							
							出运明细-列表字段修改 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 6145b83c0d
							
							成本分配列表-详情 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 97a7ca147e
							
							成本分配列表 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | d9657cfc1a
							
							成本分配表-加工费($)计算方法 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 3e303e3b4c
							
							计划单统计表-调整字段位置 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 12e326f21c
							
							出运明细-报关要素-0报关单位 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | a087d5f64a
							
							计划单统计表-刷成衣结束日期 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | f8bae7b5c4
							
							计划单统计表-刷成衣日期 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | f8af5b8acc
							
							计划单统计表-刷成衣结束日期编辑 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | b84ae58693
							
							面料损耗列表/计划单统计表/成本分配列表-单据状态搜索条件 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | a584159395
							
							面料损耗列表/计划单统计表/成本分配列表-单据状态搜索条件改为多选 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 8285d7dc5c
							
							计划单统计表-增加列表字段-刷成衣结束日期 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | cb54789d21
							
							成本分配表-加工费($) | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 2d081c4e8c
							
							面料损耗列表-分页问题 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 5625f43232
							
							成本分配表-加工费美元取值修改 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | ef7ecb152f
							
							成本分配表-加工费美元取值修改 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 161faf599d
							
							成本分配表-表头-加工费($)修改取值来源 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 2f6c525a71
							
							预装箱单-导出参数修改 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 1923304011
							
							托书/预托书-默认不加载数据 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | a7229ff867
							
							出运明细-报关要输-保存时保存单位 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | 4d28c967e5
							
							成本分配表-更新问题 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | b5123b450a
							
							成本分配列表-增加字段 | 2 năm trước cách đây | 
				
					
						|  jbb | b0f580ac0c
							
							成本分配表 | 2 năm trước cách đây |